Có 1 kết quả:

khù
Âm Nôm: khù
Tổng nét: 18
Bộ: mộc 木 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨ノ丶一丨フ一丨フ一丨フ一フ
Unicode: U+23783
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/1

khù

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khù khờ, lù khù