Có 1 kết quả:

cuối
Âm Nôm: cuối
Tổng nét: 18
Bộ: mộc 木 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨ノ丶ノ丶一丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Unicode: U+23784
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 10

1/1

cuối

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cuối cùng