Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tườngTổng nét: 18
Bộ:
mộc 木 (+14 nét)
Hình thái:
⿰木𠻮Nét bút:
一丨ノ丶一ノ丶ノ丶丨ノ丶丨フ丨フ一一Unicode:
U+2378BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận