Có 2 kết quả:

sếntrầu
Âm Nôm: sến, trầu
Tổng nét: 18
Bộ: mộc 木 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨丨フ一一丨フ一丨フノ一
Unicode: U+237BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

sến

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

gỗ sến

trầu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây trầu