Có 1 kết quả:

khuôn
Âm Nôm: khuôn
Tổng nét: 17
Bộ: mộc 木 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶丶フ丨一丨一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: DJTI (木十廿戈)
Unicode: U+237C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fun1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

khuôn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khuôn mẫu, khuôn phép