Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: sim
Tổng nét: 21
Bộ: mộc 木 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一丶ノ一丶フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Unicode: U+237F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0