Có 1 kết quả:

chưa
Âm Nôm: chưa
Tổng nét: 20
Bộ: mộc 木 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨ノ丶一ノフノノノ丶一丨一ノ丨フ一一
Unicode: U+23815
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

chưa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chưa được, chưa xong, chết chưa