Có 1 kết quả:

que
Âm Nôm: que
Tổng nét: 22
Bộ: mộc 木 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨フ一フ一丨一丨一フ一一丶フ丨フ丨
Unicode: U+23817
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/1

que

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

que củi