Có 1 kết quả:

nạng
Âm Nôm: nạng
Tổng nét: 23
Bộ: mộc 木 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一丶ノ一丶ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: DHOO (木竹人人)
Unicode: U+2383A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiếp
Âm Pinyin: qiè ㄑㄧㄝˋ
Âm Quảng Đông: cip3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

Bình luận 0

1/1

nạng

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái nạng, chống nạng