Có 1 kết quả:

trái
Âm Nôm: trái
Tổng nét: 24
Bộ: mộc 木 (+20 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨ノ丶一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+2385A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

trái

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trái cây