Có 1 kết quả:

vui
Âm Nôm: vui
Tổng nét: 24
Bộ: mộc 木 (+20 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨丶丨フ丨丨一ノ丨フ一一フフ丶フフ丶一丨ノ丶
Unicode: U+2385D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

vui

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vui vầy, vui tính; yên vui