Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 26
Bộ: mộc 木 (+22 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶フ一フ
Unicode: U+23869
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0