Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: uất
Tổng nét: 26
Bộ: mộc 木 (+22 nét)
Nét bút: 一丨ノ丶ノフ丶一丨ノ丶丶フ丨フ丨丨一フ一一フ丶一丨丶
Unicode: U+23871
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 26
Bộ: mộc 木 (+22 nét)
Nét bút: 一丨ノ丶ノフ丶一丨ノ丶丶フ丨フ丨丨一フ一一フ丶一丨丶
Unicode: U+23871
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0