Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: thái
Tổng nét: 27
Bộ: tịch 夕 (+24 nét), mộc 木 (+23 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一フフ丶フフ丶一丨ノ丶ノフ丶ノフ丶一丨一丨フ一
Unicode: U+23873
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0