Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
ao,
uTổng nét: 7
Bộ:
khiếm 欠 (+3 nét)
Hình thái:
⿰幺欠Nét bút:
フフ丶ノフノ丶Unicode:
U+23884Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận