Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
ao,
uTổng nét: 9
Bộ:
khiếm 欠 (+5 nét)
Hình thái:
⿰幼欠Nét bút:
フフ丶フノノフノ丶Unicode:
U+2389CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận