Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
cútTổng nét: 10
Bộ:
khiếm 欠 (+6 nét)
Hình thái:
⿰舌欠Nét bút:
ノ一丨丨フ一ノフノ丶Unicode:
U+238AFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận