Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: khi
Tổng nét: 13
Bộ: khiếm 欠 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一丨ノフノ丶
Unicode: U+238F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7