Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chối, đạm, ngoạm, toát, tòi, xoét, xuyết
Tổng nét: 15
Bộ: khiếm 欠 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丶フ丶フ丶丨フ一ノフノ丶
Unicode: U+2390C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 4