Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: nhương
Tổng nét: 21
Bộ: khiếm 欠 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶ノフノ丶
Unicode: U+23938
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0