Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tèn,
tiềnTổng nét: 8
Bộ:
chỉ 止 (+4 nét)
Hình thái:
⿱止⿵冂⿱丶丨Nét bút:
丨一丨一ノフ丶丨Unicode:
U+23951Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận