Có 1 kết quả:

trải
Âm Nôm: trải
Tổng nét: 22
Bộ: chỉ 止 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨一丨一一丨フ一ノ丶
Unicode: U+239B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/1

trải

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trải qua