Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tànTổng nét: 8
Bộ:
ngạt 歹 (+4 nét)
Hình thái:
⿰月歹Nét bút:
ノフ一一一ノフ丶Unicode:
U+239DAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận