Có 1 kết quả:

giã
Âm Nôm: giã
Tổng nét: 11
Bộ: ngạt 歹 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶丨フ一ノ丨フ一
Unicode: U+23A15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

giã

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giã từ; giã đám