Có 1 kết quả:

chết
Âm Nôm: chết
Tổng nét: 13
Bộ: ngạt 歹 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノノ一丨一ノフ丶ノフ
Unicode: U+23A42
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

chết

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sống chết, chêt chóc; chết tiệt