Có 2 kết quả:

ngoéongoẻo
Âm Nôm: ngoéo, ngoẻo
Tổng nét: 16
Bộ: ngạt 歹 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶一丨一一丨一一丨一一ノフ
Unicode: U+23A66
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 48

1/2

ngoéo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chết ngoéo, ngoéo tay

ngoẻo

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chết ngoẻo