Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: sái, sát, sét, sít, sướt
Tổng nét: 11
Bộ: thù 殳 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶ノ一丨ノ丶ノフフ丶
Unicode: U+23A96
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0