Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
ânTổng nét: 12
Bộ:
thù 殳 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⿱白廾殳Nét bút:
ノ丨フ一一一ノ丨ノフフ丶Unicode:
U+23A9EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận