Có 1 kết quả:

đền
Âm Nôm: đền
Tổng nét: 18
Bộ: thù 殳 (+14 nét), vô 毋 (+14 nét)
Hình thái: 殿
Nét bút: 丨フ一丨一フ一ノ一丨丨一ノ丶ノフフ丶
Unicode: U+23AD5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 18

Bình luận 0

1/1

đền

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đền đài, đền rồng