Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tìTổng nét: 10
Bộ:
tỷ 比 (+6 nét)
Hình thái:
⿱囟比Nét bút:
ノ丨フノ丶一一フ一フUnicode:
U+23B09Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận