Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
maoTổng nét: 9
Bộ:
mao 毛 (+5 nét)
Hình thái:
⿰矛毛Nét bút:
フ丶フ丨ノノ一一フUnicode:
U+23B45Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận