Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
mạoTổng nét: 10
Bộ:
mao 毛 (+6 nét)
Hình thái:
⿰老毛Nét bút:
一丨一ノ一フノ一一フUnicode:
U+23B62Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận