Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chen, chiên
Tổng nét: 10
Bộ: mao 毛 (+6 nét)
Nét bút: ノノフ丨一一ノ一一フ
Unicode: U+23B63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: mao 毛 (+6 nét)
Nét bút: ノノフ丨一一ノ一一フ
Unicode: U+23B63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0