Có 1 kết quả:

mào
Âm Nôm: mào
Tổng nét: 10
Bộ: mao 毛 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶ノ一一丨ノ一一フ
Unicode: U+23B70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

mào

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mào gà