Có 1 kết quả:

mau
Âm Nôm: mau
Tổng nét: 11
Bộ: mao 毛 (+7 nét)
Hình thái: 𧾷
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ一一フ
Unicode: U+23B7B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

mau

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mau chân