Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: niệu
Tổng nét: 11
Bộ: mao 毛 (+7 nét)
Hình thái: 尿
Nét bút: フ一ノ丨フノ丶ノ一一フ
Unicode: U+23B7C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1