Có 1 kết quả:

mày
Âm Nôm: mày
Tổng nét: 13
Bộ: mao 毛 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一ノ丨フ一一一ノ一一フ
Unicode: U+23BAE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

mày

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lông mày