Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chen, chiên
Tổng nét: 13
Bộ: mao 毛 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ丨丨一一一ノ一一フ
Unicode: U+23BBF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

Bình luận 0