Có 1 kết quả:

bủm
Âm Nôm: bủm
Tổng nét: 17
Bộ: khí 气 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フ丶一丨フ丨フ一一ノ一丨ノ丶
Unicode: U+23C6D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

bủm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bủm (tiếng rắm)