Có 1 kết quả:

rắm
Âm Nôm: rắm
Tổng nét: 21
Bộ: khí 气 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フノ丶ノ丶一丨一一一丨一一一一フノ丶
Unicode: U+23C70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

rắm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rắm rít