Có 1 kết quả:

nhèm
Âm Nôm: nhèm
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ丨一一
Unicode: U+23CB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

nhèm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lèm nhèm