Có 13 kết quả:
dòng • dông • dùng • giòng • giông • ruồng • ròng • rúng • rộng • rụng • song • sòng • vùng
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dòng lệ; dòng nước; dòng điện
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chạy dông; dông dài
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nước dùng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
mẹ dòng (người đàn bà có nhiều con)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giông tố, mưa giông
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
ruồng rẫy
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
ròng rã
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rẻ rúng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
rộng cá
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lá rụng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
song song
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
gầu sòng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vùng đất