Có 13 kết quả:

dòngdôngdùnggiònggiôngruồngròngrúngrộngrụngsongsòngvùng
Âm Nôm: dòng, dông, dùng, giòng, giông, ruồng, ròng, rúng, rộng, rụng, song, sòng, vùng
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノフ一一丨
Unicode: U+23CD4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/13

dòng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dòng lệ; dòng nước; dòng điện

dông

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chạy dông; dông dài

dùng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nước dùng

giòng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mẹ dòng (người đàn bà có nhiều con)

giông

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giông tố, mưa giông

ruồng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ruồng rẫy

ròng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ròng rã

rúng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rẻ rúng

rộng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rộng cá

rụng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lá rụng

song

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

song song

sòng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

gầu sòng

vùng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vùng đất