Có 1 kết quả:

mồ
Âm Nôm: mồ
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一ノフノ丶
Unicode: U+23CE1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

mồ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mồ hôi; mồ hòn