Có 3 kết quả:

ngoinguộingòi
Âm Nôm: ngoi, nguội, ngòi
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノフ丶丨丶
Unicode: U+23CE2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/3

ngoi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngoi ngóp

nguội

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nguội lạnh

ngòi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngòi rãnh