Có 7 kết quả:
lã • lả • lỡ • nhỡ • rã • rửa • rữa
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
giọt châu lã chã; nước lã; lã tã
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lả lơi
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lỡ làng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhỡ việc
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rã rời
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
rửa sạch; rửa ráy
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
hoa rữa