Có 5 kết quả:
cạn • cặn • cợn • gạn • nhừ
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ao cạn, cạn tiền
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
đóng cặn; cặn bã
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lợn cợn
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
gạn gùng; gạn lọc
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
chín nhừ; đánh nhừ đòn