Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
hải,
hấyTổng nét: 11
Bộ:
thuỷ 水 (+7 nét)
Hình thái:
⿱每水Nét bút:
ノ一フフ丶一丶丨フノ丶Unicode:
U+23D34Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận