Có 3 kết quả:

lẳnlặnlặng
Âm Nôm: lẳn, lặn, lặng
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶一ノ丶丨フ一
Unicode: U+23D70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/3

lẳn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lẳn thính (nhẵn thích)

lặn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lặn lội

lặng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lặng ngắt