Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: liệt, lướt, rét, rít, sèn, sét
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Hình thái: 𠔼
Nét bút: 丶丶一フフフ丨フ一丨丨
Unicode: U+23D84
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0