Có 2 kết quả:

bõngvóng
Âm Nôm: bõng, vóng
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ丶ノ一丶一フ
Unicode: U+23D88
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

bõng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

vóng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vóng nước